--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống thừa
+
useless to society, good for nothing
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
sống thừa
:
useless to society, good for nothing
+
chôn chân
:
To confine oneself, to keep oneself shut uphắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bướche confined himself to his village and never went out of his house
+
bảo chứng
:
Security, deposittiền ứng trước có bảo chứngadvance against securityđóng tiền bảo chứngto give a security, to pay a depositchi phiếu không tiền bảo chứngcheque with no effects, dud chequeđưa cái gì làm bảo chứngto give something as a securitycho mượn tiền có bảo chứngto lend money on security
+
dekameter
:
xem decameter
+
hiến pháp
:
constitution